Có 2 kết quả:
停車場 tíng chē chǎng ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄔㄤˇ • 停车场 tíng chē chǎng ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parking lot
(2) car park
(2) car park
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parking lot
(2) car park
(2) car park
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0